Characters remaining: 500/500
Translation

nghí ngoáy

Academic
Friendly

Từ "nghí ngoáy" trong tiếng Việt có nghĩahành động sử dụng ngón tay để làm những động tác nhỏ, thường liên tục không ngừng. Từ này thường được dùng để miêu tả việc người ta chơi đùa, làm những việc vụn vặt hoặc có thể trong lúc chờ đợi.

dụ sử dụng:
  1. Câu thông thường: " ngồi nghí ngoáy đất cát để làm những hình thù xinh xắn."

    • đây, "nghí ngoáy" chỉ việc dùng tay để chơi với đất cát, tạo ra các hình dạng khác nhau.
  2. Câu nâng cao: "Trong lúc chờ đợi xe buýt, tôi cứ nghí ngoáy chiếc điện thoại, kiểm tra tin nhắn lướt mạng xã hội."

    • Trong trường hợp này, "nghí ngoáy" thể hiện hành động lướt điện thoại một cách liên tục không ngừng.
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • "Nghí ngoáy" thường được dùng với nghĩa chỉ hành động nhỏ nhặt, không quan trọng, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc làm đó không hiệu quả, chỉ tốn thời gian.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Làm loạn": chỉ việc làm không kế hoạch, có thể gần nghĩa với "nghí ngoáy" trong một số ngữ cảnh.
  • "Chơi đùa": thể hiện hành động vui vẻ hơn, cụ thể trong một trò chơi.
Nghĩa khác:
  • "Nghí ngoáy" cũng có thể dùng để chỉ hành động làm một việc đó không mục đích rõ ràng, dụ như "nghí ngoáy thời gian" tức là lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.
Từ liên quan:
  • "Nặn": có thể liên quan đến việc "nghí ngoáy" khi nặn đất sét hoặc đồ chơi.
  • "Chơi": thường đi đôi với việc "nghí ngoáy" khi trẻ em tham gia vào các hoạt động vui chơi.
  1. Nói ngón tay làm động tác liền liền: Nghí ngoáy nặn con giống cả ngày.

Comments and discussion on the word "nghí ngoáy"