Từ "nghí ngoáy" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động sử dụng ngón tay để làm những động tác nhỏ, thường là liên tục và không ngừng. Từ này thường được dùng để miêu tả việc người ta chơi đùa, làm những việc vụn vặt hoặc có thể là trong lúc chờ đợi.
Ví dụ sử dụng:
Câu thông thường: "Cô bé ngồi nghí ngoáy đất cát để làm những hình thù xinh xắn."
Câu nâng cao: "Trong lúc chờ đợi xe buýt, tôi cứ nghí ngoáy chiếc điện thoại, kiểm tra tin nhắn và lướt mạng xã hội."
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
"Nghí ngoáy" thường được dùng với nghĩa chỉ hành động nhỏ nhặt, không quan trọng, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc làm gì đó mà không hiệu quả, chỉ tốn thời gian.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Làm loạn": chỉ việc làm không có kế hoạch, có thể gần nghĩa với "nghí ngoáy" trong một số ngữ cảnh.
"Chơi đùa": thể hiện hành động vui vẻ hơn, cụ thể là trong một trò chơi.
Nghĩa khác:
Từ liên quan: